Có 2 kết quả:
石化厂 shí huà chǎng ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄤˇ • 石化廠 shí huà chǎng ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petroleum plant
(2) refinery
(2) refinery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petroleum plant
(2) refinery
(2) refinery
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh